Từ điển Thiều Chửu
蹕 - tất
① Cấm đường, con đường vua đi cấm không cho ai đi gọi là tất lộ 蹕路. ||② Đứng một chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹕 - tất
Giẹp đường cho vua đi.


蹕路 - tất lộ || 住蹕 - trú tất ||